Một trong những cách học tốt tiếng anh giao tiếp là bạn phải biết nhiều các loại từ vựng để có thể giao tiếp một cách chính xác. Hôm nay, bài viết sẽ giới thiệu cho các bạn các trạng từ chỉ tần suất, vị trí và cách sử dụng của chúng nhé.
Đúng như tên gọi, trạng từ chỉ tần suất cho ta biết đến mức độ thường xuyên của một hành động, trả lời cho câu hỏi với “How often”. Các trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện trong câu nói hàng ngày được liệt kê dưới đây:
Always /ˈɔːl.weɪz/: luôn luôn, mọi lúc
Usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/: thường xuyên
Often /ˈɒf.tən/: thường
Costantly /ˈkɒnt.stənt.li/: không ngừng
Habitually /həˈbɪtʃ.u.əl/ : như một thói quen
Predominantly /prɪˈdɒm.ɪ.nənt.li/: liên tục
Typically /ˈtɪp.ɪ.kli/: thông thường
Continuously /kənˈtɪn.ju.əs/: liên tục
Once a week: một lần một tuần
Twice a day: hai lần 1 ngày
|
Frequently /ˈfriː.kwənt.li/: thường xuyên
Normally /ˈnɔː.mə.li/ : thông thường
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/: thỉnh thoảng
Occasionally /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/: thỉnh thoảng
Regularly /ˈreg.jʊ.lər/: thường xuyên
Commonly /ˈkɒm.ən.li/: thông thường
Rarely /ˈreə.li/ : hiếm khi
Seldom /ˈsel.dəm/: gần như không bao giờ
Never /ˈnev.ər/: Không bao giờ
|
Ví trí của các trạng từ:
- Các trạng từ chỉ tần suất thường sử dụng như: always, often, sometimes…thường được đặt ở giữa câu.
Ví dụ:
I usually get up at 7 o’clock (Tôi thường xuyên dậy lúc 7 giờ sáng)
He often works overtime. (Anh ấy thường làm việc thêm giờ)
- Đôi khi để nhấn mạnh, các trạng từ chỉ tần suất thông thường được đặt ở đầu câu (dùng dấu phẩy đề ngăn cách) hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Normally, I go to school by motorbike. (Thông thường tôi đến trường bằng xe máy)
Sometimes, She looks so sad. (Có đôi khi cô ấy trông thật buồn)
He eats some food before going to work habitually. (Như một thói quen anh ấy thường ăn chút đồ ăn trước khi đi làm)
- Các trạng từ chỉ tần suất xác định (once, twice, weekly..) thường đặt ở cuối mỗi câu.
Ví dụ:
I go to the cinema once a week (Tôi thường đi xem phim 1 lần 1 tuần)
She has been to Ho Chi Minh city twice (Cô ấy đã đến thành phố Hồ Chí Minh hai lần)
I clean my house weekly. (Tôi dọn dẹp nhà cửa hàng tuần)
- Tuy nhiên, trạng từ chỉ tần suất xác định trong một số trường hợp có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh. Lưu ý, có một dấu phấy ngăn cách sau trngj từ trong trường hợp này.
Ví dụ:
Everyday we go walking. (Mọi ngày chúng tôi đều đi dạo)
Weekly, I have a picnic with my friend. (Hàng tuần, tôi đều đi dã ngoại với bạn bè)
Bài viết đã liệt kê một số các trạng từ chi tần suất rất hay được dùng dùng giao tiếp, các bạn hãy nhanh chóng học ngay thôi nào. Cach hoc tieng anh giao tiep là luyện nói hàng ngày với những từ thật đơn giản như thế này đấy.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét